
Weather (Thời tiết) là chủ đề quen thuộc thường xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 1, tuy nhiên, để có thể trả lời lưu loát và tự nhiên., các bạn cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về ý tưởng cũng như cách diễn đạt.
Các bạn hãy tham khảo các mẫu câu trả lời chủ đề Weather Speaking Part 1 từ IELTS LangGo để nắm được cách trả lời cũng như trau dồi thêm về từ vựng và các cấu trúc hay để chinh phục topic này nhé.
Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đặt những câu hỏi đơn giản liên quan đến thời tiết nhằm đánh giá khả năng giao tiếp Tiếng Anh của thí sinh.
Hãy cùng khám phá những câu hỏi hay gặp nhất về Weather trong IELTS Speaking Part 1 và cách trả lời hiệu quả để ghi điểm với giám khảo nhé.
Sample 1:
Today’s weather is quite pleasant—there’s plenty of sunshine, and the temperature is just right, neither too hot nor too chilly. The sky is mostly clear with a few scattered clouds, and there’s a refreshing breeze that makes it even more enjoyable. It’s the kind of day that lifts your mood and makes outdoor activities much more appealing.
Dịch nghĩa:
Thời tiết hôm nay khá dễ chịu—trời có nhiều nắng, nhiệt độ vừa phải, không quá nóng cũng không quá lạnh. Bầu trời hầu như trong xanh với một vài đám mây rải rác, và có một làn gió mát khiến không khí càng thêm dễ chịu. Đây là kiểu thời tiết khiến tâm trạng trở nên tốt hơn và làm cho các hoạt động ngoài trời trở nên hấp dẫn hơn.
Vocabulary:
Sample 2:
Today's weather is quite gloomy. It's been raining on and off since morning, and the sky is completely overcast. The air feels damp and chilly, making it a bit uncomfortable to be outside. It’s definitely the kind of day where you just want to stay indoors with a hot drink.
Dịch nghĩa:
Thời tiết hôm nay khá ảm đạm. Trời mưa rải rác từ sáng, và bầu trời hoàn toàn u ám. Không khí ẩm ướt và se lạnh, khiến việc ra ngoài có phần khó chịu. Đây chắc chắn là kiểu thời tiết khiến người ta chỉ muốn ở trong nhà với một tách đồ uống nóng.
Vocabulary:
Sample 1:
I really enjoy mild and sunny weather, particularly during spring and early autumn. The temperature is perfectly balanced—not too warm or too chilly—and there’s often a light breeze that makes spending time outdoors feel so refreshing. I also love it when the sky is bright and cloudless, as it instantly boosts my mood and makes activities like strolling or having a picnic much more enjoyable.
Dịch nghĩa:
Tôi thực sự thích thời tiết ôn hòa và nắng nhẹ, đặc biệt là vào mùa xuân và đầu mùa thu. Nhiệt độ rất dễ chịu—không quá nóng cũng không quá lạnh—và thường có một làn gió nhẹ khiến việc ở ngoài trời trở nên sảng khoái hơn. Tôi cũng rất thích khi bầu trời trong xanh, không có mây, vì nó ngay lập tức cải thiện tâm trạng của tôi và khiến các hoạt động như đi dạo hay dã ngoại trở nên thú vị hơn.
Vocabulary:
Sample 2:
My favorite weather is when it’s cool and rainy. I find the sound of raindrops very soothing, and I love the cozy atmosphere it creates. It’s the perfect time to stay indoors with a good book and a warm drink. Plus, I enjoy the fresh, earthy scent after the rain, which makes everything feel calm and peaceful.
Dịch nghĩa:
Thời tiết tôi yêu thích là khi trời mát mẻ và có mưa. Tôi thấy tiếng mưa rơi rất dễ chịu và yêu thích bầu không khí ấm cúng mà nó mang lại. Đó là thời điểm lý tưởng để ở trong nhà với một cuốn sách hay và một tách đồ uống ấm. Hơn nữa, tôi rất thích mùi hương tươi mát, thoang thoảng mùi đất sau cơn mưa, điều đó khiến mọi thứ trở nên yên bình và thư thái hơn.
Vocabulary:
Sample 1:
The weather where I live in northern Vietnam is quite diverse throughout the year. We experience all four seasons, with chilly winters that can drop below 10°C and hot, humid summers reaching over 35°C. Spring and autumn are the most pleasant, with mild temperatures and a refreshing breeze. However, during summer, there are frequent heavy rains and even storms, while winter can be quite cold, especially with the drizzle that makes it feel even chillier.
Dịch nghĩa:
Thời tiết ở nơi tôi sống, miền Bắc Việt Nam, khá đa dạng trong suốt cả năm. Chúng tôi trải qua đủ bốn mùa, với mùa đông lạnh giá, nhiệt độ có thể xuống dưới 10°C, và mùa hè nóng ẩm lên đến hơn 35°C. Mùa xuân và mùa thu là thời điểm dễ chịu nhất, với nhiệt độ ôn hòa và làn gió mát. Tuy nhiên, vào mùa hè, thường có mưa lớn và thậm chí cả bão, trong khi mùa đông có thể khá lạnh, đặc biệt là với những cơn mưa phùn khiến không khí càng trở nên rét buốt hơn.
Vocabulary:
Sample 2:
In southern Vietnam, where I live, the weather is generally warm and consistent throughout the year. There are only two main seasons: the dry season and the rainy season. The dry season, which lasts from November to April, is hot and sunny with very little rain, making it ideal for outdoor activities. Meanwhile, the rainy season from May to October brings frequent downpours, but they’re usually short-lived and help cool down the temperature. Despite the heat, the weather here is quite predictable and easy to get used to.
Dịch nghĩa:
Ở miền Nam Việt Nam, nơi tôi sống, thời tiết nhìn chung ấm áp và khá ổn định quanh năm. Chỉ có hai mùa chính: mùa khô và mùa mưa. Mùa khô kéo dài từ tháng 11 đến tháng 4, thời tiết nóng và có nắng nhiều, hầu như không có mưa, rất lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời. Trong khi đó, mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 10 thường có những cơn mưa rào bất chợt, nhưng chúng thường không kéo dài và giúp làm dịu cái nóng. Dù nhiệt độ khá cao, nhưng thời tiết ở đây khá dễ đoán và dễ thích nghi.
Vocabulary:
Sample 1:
I definitely prefer cold weather over hot weather. When it’s chilly, I can always wear extra layers to stay warm, and I love the cozy feeling of wrapping myself in a thick blanket. Plus, winter foods like hot soups and tea taste so much better in the cold. On the other hand, hot weather can be quite uncomfortable, especially when it’s humid, making me feel sticky and exhausted.
Dịch nghĩa:
Tôi chắc chắn thích thời tiết lạnh hơn thời tiết nóng. Khi trời lạnh, tôi luôn có thể mặc thêm nhiều lớp áo để giữ ấm, và tôi rất thích cảm giác ấm cúng khi được cuộn mình trong một chiếc chăn dày. Hơn nữa, những món ăn mùa đông như súp nóng và trà trở nên ngon hơn rất nhiều trong thời tiết lạnh. Ngược lại, thời tiết nóng có thể khá khó chịu, đặc biệt là khi trời ẩm, khiến tôi cảm thấy bức bối và mệt mỏi.
Vocabulary:
Sample 2:
I actually enjoy hot weather more than cold weather. I love the sunshine and the energy it brings, and it’s perfect for outdoor activities like swimming or going to the beach. Cold weather, on the other hand, can be quite uncomfortable for me because I don’t like having to wear too many layers. Also, winter days can be gloomy, while warm weather usually makes me feel more cheerful and active.
Dịch nghĩa:
Thực ra, tôi thích thời tiết nóng hơn là thời tiết lạnh. Tôi yêu thích ánh nắng mặt trời và năng lượng mà nó mang lại, đặc biệt là rất phù hợp cho các hoạt động ngoài trời như bơi lội hoặc đi biển. Ngược lại, thời tiết lạnh có thể khá bất tiện vì tôi không thích phải mặc quá nhiều lớp áo. Ngoài ra, những ngày mùa đông thường ảm đạm, trong khi thời tiết ấm áp thường khiến tôi cảm thấy vui vẻ và năng động hơn.
Vocabulary:
Sample 1:
I definitely prefer dry weather over wet weather. When it’s dry, everything is much easier—I can go outside without worrying about getting soaked or carrying an umbrella. Plus, dry weather is perfect for outdoor activities like walking, jogging, or having a picnic. On the other hand, when it’s wet, the roads become slippery, clothes get damp, and it just feels uncomfortable.
Dịch nghĩa:
Tôi chắc chắn thích thời tiết khô ráo hơn là thời tiết ẩm ướt. Khi trời khô, mọi thứ trở nên dễ dàng hơn—tôi có thể ra ngoài mà không phải lo bị ướt hay mang theo ô. Hơn nữa, thời tiết khô ráo rất lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời như đi dạo, chạy bộ hoặc tổ chức dã ngoại. Ngược lại, khi trời ẩm ướt, đường trơn trượt, quần áo bị ướt và cảm giác rất khó chịu.
Vocabulary:
Sample 2:
I actually enjoy wet weather, especially light rainy days. I find the sound of raindrops very relaxing and peaceful. Also, the air feels fresher after the rain, and I love the earthy smell it leaves behind. A rainy day is the perfect excuse to stay indoors with a hot cup of tea and a good book. Although it can be a bit inconvenient when going out, I still appreciate the calm and cozy atmosphere that wet weather brings.
Dịch nghĩa:
Tôi thực sự thích thời tiết ẩm ướt, đặc biệt là những ngày mưa nhẹ. Tôi cảm thấy âm thanh của những giọt mưa rất thư giãn và yên bình. Ngoài ra, không khí trở nên trong lành hơn sau cơn mưa, và tôi rất thích mùi đất tỏa ra lúc đó. Một ngày mưa là thời điểm hoàn hảo để ở nhà, thưởng thức một tách trà nóng và đọc sách. Mặc dù đôi khi đi ra ngoài có thể hơi bất tiện, nhưng tôi vẫn yêu thích sự tĩnh lặng và ấm áp mà thời tiết ẩm ướt mang lại.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I have a habit of checking the weather forecast every day, especially in the morning before heading out. It helps me decide what to wear and whether I need to bring an umbrella or a jacket. I also check it when I have outdoor plans, like a picnic or a trip, to make sure the weather will be suitable. It’s really useful because unexpected weather changes can be quite inconvenient.
Dịch nghĩa:
Có, tôi có thói quen kiểm tra dự báo thời tiết mỗi ngày, đặc biệt là vào buổi sáng trước khi ra ngoài. Điều đó giúp tôi quyết định mặc gì và có cần mang theo ô hoặc áo khoác hay không. Tôi cũng kiểm tra thời tiết khi có kế hoạch hoạt động ngoài trời, như đi dã ngoại hoặc du lịch, để đảm bảo thời tiết phù hợp. Việc này thực sự hữu ích vì những thay đổi thời tiết bất ngờ có thể gây nhiều bất tiện.
Vocabulary:
Sample 2:
Not really, I don’t check the weather forecast regularly. Most of the time, I just look outside and decide what to wear based on how it feels. If the sky looks cloudy, I might bring an umbrella just in case. The only time I check the forecast is when I have important plans, like traveling or attending an outdoor event. Otherwise, I just go with the flow and adapt to whatever the weather is like.
Dịch nghĩa:
Không hẳn, tôi không kiểm tra dự báo thời tiết thường xuyên. Hầu hết thời gian, tôi chỉ nhìn ra ngoài trời và quyết định mặc gì dựa trên cảm giác. Nếu thấy trời có vẻ âm u, tôi có thể mang theo ô phòng khi trời mưa. Tôi chỉ kiểm tra dự báo khi có kế hoạch quan trọng, như đi du lịch hoặc tham gia một sự kiện ngoài trời. Còn lại, tôi cứ để mọi thứ diễn ra tự nhiên và thích nghi với thời tiết hiện tại.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, the weather definitely affects my mood. On sunny days, I feel more energetic and motivated to go outside and be productive. However, when it’s gloomy and rainy, I tend to feel a bit lazy and prefer staying indoors. That said, I do enjoy the cozy atmosphere that rainy weather creates, especially when I can relax with a book and a cup of tea.
Dịch nghĩa:
Vâng, thời tiết chắc chắn ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi. Vào những ngày nắng, tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng và có động lực ra ngoài cũng như làm việc hiệu quả. Tuy nhiên, khi trời âm u và mưa, tôi thường cảm thấy hơi lười biếng và thích ở trong nhà hơn. Dù vậy, tôi vẫn thích bầu không khí ấm cúng mà những cơn mưa mang lại, đặc biệt là khi tôi có thể thư giãn với một cuốn sách và một tách trà.
Vocabulary:
Sample 2:
No, the weather doesn’t really affect my emotions. Whether it’s sunny, rainy, hot, or cold, I usually feel the same. I focus more on my tasks rather than the weather outside. Of course, extreme weather can be inconvenient, but it doesn’t significantly change how I feel or my daily routine.
Dịch nghĩa:
Không, thời tiết không thực sự ảnh hưởng đến cảm xúc của tôi. Dù trời nắng, mưa, nóng hay lạnh, tôi thường cảm thấy như nhau. Tôi tập trung nhiều hơn vào công việc của mình thay vì để ý đến thời tiết bên ngoài. Tất nhiên, thời tiết khắc nghiệt có thể gây bất tiện, nhưng nó không ảnh hưởng đáng kể đến cảm xúc hay thói quen hằng ngày của tôi.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, the weather in Vietnam can have a big impact on transportation, especially during the rainy season. Heavy rain often causes flooding in major cities like Ho Chi Minh City and Hanoi, making it difficult for motorbikes and cars to move around. In some areas, roads become slippery and dangerous, increasing the risk of accidents. Additionally, during storms and typhoons, flights and trains can be delayed or even canceled, disrupting travel plans.
Dịch nghĩa:
Có, thời tiết ở Việt Nam có thể ảnh hưởng lớn đến giao thông, đặc biệt là trong mùa mưa. Mưa lớn thường gây ngập lụt ở các thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội, khiến xe máy và ô tô di chuyển khó khăn. Ở một số khu vực, đường trơn trượt và nguy hiểm, làm tăng nguy cơ tai nạn. Ngoài ra, trong các cơn bão và áp thấp nhiệt đới, các chuyến bay và tàu hỏa có thể bị hoãn hoặc hủy, làm gián đoạn kế hoạch di chuyển.
Vocabulary:
Sample 2:
Most of the time, the weather in Vietnam doesn’t cause major transportation issues, but there are exceptions. For example, during extreme heat waves, people prefer to travel early in the morning or late in the evening to avoid the intense sun. On the other hand, in central Vietnam, typhoons can damage roads and bridges, making travel difficult for both locals and tourists. However, in general, the daily commute still functions smoothly.
Dịch nghĩa:
Phần lớn thời gian, thời tiết ở Việt Nam không gây ra vấn đề lớn đối với giao thông, nhưng cũng có những trường hợp ngoại lệ. Ví dụ, trong các đợt nắng nóng gay gắt, mọi người thường chọn di chuyển vào sáng sớm hoặc tối muộn để tránh cái nắng gay gắt. Mặt khác, ở miền Trung, bão có thể làm hư hỏng đường sá và cầu cống, gây khó khăn cho cả người dân và du khách. Tuy nhiên, nhìn chung việc di chuyển hằng ngày vẫn diễn ra suôn sẻ.
Vocabulary:
Yes, there are significant differences in the weather across Vietnam due to its long, narrow shape. In the north, there are four distinct seasons, with cold winters and hot, humid summers. Meanwhile, the central region experiences frequent typhoons and heavy rainfall. In contrast, the south has a tropical climate with two main seasons: the dry season and the rainy season, both of which are warm year-round.
Dịch nghĩa:
Có sự khác biệt đáng kể về thời tiết giữa các vùng ở Việt Nam do hình dạng dài và hẹp của đất nước. Miền Bắc có bốn mùa rõ rệt, với mùa đông lạnh và mùa hè nóng ẩm. Trong khi đó, miền Trung thường xuyên hứng chịu bão và mưa lớn. Ngược lại, miền Nam có khí hậu nhiệt đới với hai mùa chính: mùa khô và mùa mưa, và thời tiết ấm áp quanh năm.
Vocabulary:
Sample 1:
Absolutely! I’d love to visit cities with different climates from where I live. For example, if I’m used to a hot climate, I’d love to experience a snowy winter in a colder city. It would be exciting to see how people adapt to different weather conditions and enjoy seasonal activities.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi! Tôi rất muốn đến thăm những thành phố có khí hậu khác với nơi tôi sống. Ví dụ, nếu tôi quen với khí hậu nóng, tôi rất muốn trải nghiệm mùa đông có tuyết ở một thành phố lạnh hơn. Sẽ rất thú vị khi thấy cách mọi người thích nghi với thời tiết khác nhau và tận hưởng các hoạt động theo mùa.
Vocabulary:
Sample 2:
Not really. I’m already comfortable with the climate where I live, and I don’t particularly enjoy extreme weather conditions. Traveling to a city with a completely different climate might be uncomfortable, especially if it’s too cold or too dry. I prefer visiting places with a similar climate to mine.
Dịch nghĩa:
Không hẳn. Tôi đã quen với khí hậu nơi mình sống và không thực sự thích những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Du lịch đến một thành phố có khí hậu hoàn toàn khác có thể sẽ không thoải mái, đặc biệt nếu trời quá lạnh hoặc quá khô. Tôi thích đến những nơi có thời tiết tương tự hơn.
Vocabulary:
Để trả lời tự tin và trôi chảy các câu hỏi về thời tiết trong IELTS Speaking Part 1, bạn cần trau vốn từ vựng về chủ đề này.
Bên cạnh các từ vựng từ bài mẫu, các bạn cùng học thêm một số từ vựng chủ đề Weather khác giúp bạn mô tả chính xác các hiện tượng thời tiết, cảm nhận cá nhân và sở thích liên quan đến thời tiết nhé.
Nouns:
Verbs:
Adjectives:
Xem thêm: Trọn bộ từ vựng chủ đề Weather (thời tiết) thông dụng nhất trong tiếng Anh
IELTS LangGo hi vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã nắm được cách trả lời các câu hỏi chủ đề Weather Speaking Part 1, đồng thời có thêm từ vựng và cấu trúc hay để diễn đạt ý tưởng của mình.
Các bạn hãy luyện tập trả lời các câu hỏi về chủ đề Weather trong Part 1 thật trôi chảy để đạt band điểm cao nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ